- Từ điển Viết tắt
MWMT
Xem thêm các từ khác
-
MWMX
Midwest Mud Company, Inc. Golden Leasing -
MWN
Managed WAN Networks Message Waiting Notification -
MWNE
Mir Wireless Network Experiment -
MWNT
Multi-wall carbon nanotubes Multiwall carbon nanotube Multiwalled carbon nanotube -
MWNTs
Multiwall carbon nanotubes - also MWCNTs Multiwalled carbon nanotubes - also MWCNTs -
MWO
Meteorological Watch Office Modification Work Order Maintenance Work Order Microwave oven IATA code for Hook Field Municipal Airport, Middletown, Ohio,... -
MWOB
Minority-or women-owned business -
MWOG
MID WEST OIL and GAS, INC. -
MWOP
Mine Warfare Operation - also MW OP Minority-or women-owned program -
MWP
Maximum Working Pressure Microwave Water Path MarkWest Hydrocarbon, Inc. Meteorological weather processor Microwell plate Middle wall protein Mine Warfare... -
MWPC
Multiwire proportional chamber -
MWPE
Mental Workload and Performance Mental Workload and Performance Experiment -
MWPL
MOUNT WASHINGTON PUBLIC LIBRARY -
MWPP
MIDI Wire Protocol Packetization -
MWPR
Monthly Work Package Report -
MWPS
Manly West Public School Marrickville West Public School Mayfield West Public School Mega Words Per Second MILLARS WELL PRIMARY SCHOOL Million Words Per... -
MWPX
Murco Wall Products Incorporated Murco Wall Products, Inc. -
MWR
Mean Width Ratio Morale Welfare and Recreation Microwave radiometer - also MR Morale, Welfare and Recreation Morale, Welfare, Recreation Morgan Stanley... -
MWRA
Married women of reproductive age -
MWRC
Mount Washington Railway Mount Washington Railway Company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.