- Từ điển Viết tắt
Mom1
Xem thêm các từ khác
-
Mom2
Modifier of Min 2 -
Mon
MONitor - also M, MNT and Monit Monday - also Mon., M., M and Mo MONTGOMERY WARD - also MTG MONROE Monitor Channel Montana - also MT, Mont, M, Mont. and... -
Mon.
Monday - also mon, M., M and Mo Monetary -
MonAB
Monoclonal antibody - also mcab, moab, mab, mca and MA -
MonTASS
Monocoque Tank Analysis Spreadsheet System -
MonoHER
Monohydroxyethylrutoside -
MonoTIM
Monomeric triosephosphate isomerase -
Monocot
Monocotyledonous -
Mont
Montana - also MT, Mon, M, Mont. and MAA MONTGOMERY FINANCIAL CORP. -
Mont.
Montana - also MT, Mon, Mont, M and MAA -
MooV
Movie - also MOV -
Mop-bap
Mechlorethamine, oncovin, procarbazine, bleomycin, adriamycin, prednisone -
Mopphdb
Mechlorethamine, oncovin, procarbazine, prednisone, high dose bleomycin -
Moppldb
Mechlorethamine, oncovin, procarbazine, prednisone, low dose bleomycin -
Mort
Management Oversight and Risk Tree Mortar - also M and Mor Molecular orbital resonance theory Mortgage - also mtg, mortg. and mtg. Management oversight... -
Mort wolfii
Mortierella wolfii -
Mortg.
Mortgage - also Mort, mtg and mtg. -
Mos.
Months - also mo and mos -
Mosf
Multiple organ system failure Multiple organ systems failure Multiorgan System Failure -
Mosm
Milliosmole Milliosmol Mouse OSM Method Of Support Modifier Mouse oncostatin M
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.