- Từ điển Viết tắt
NAFP&C
Xem thêm các từ khác
-
NAFR
Nellis Air Force Range -
NAFS
NATO Automated Financial System NORTH ATLANTIC FISHERIES INC. Non-Assistance Food Stamps -
NAFSA
National Association Of Foreign Student Advisers -
NAFSMA
National Association of Flood and Stormwater Management Agencies -
NAFSO
National Association of Field Studies Officers -
NAFTA
North American Free Trade Agreement North American Free Trade Agreement. North American Foreign Trade Agreement North American Future Teachers Association... -
NAFX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,... -
NAG
N-acetylglucosamine - also NAGA Numerical Algorithms Group - also NUG N-acetyl-beta-D-glucosamidase N-Acetyl-b-d-glucosaminidase N-Acetyl-beta-D-glucosaminidase... -
NAG-1
Nonsteroidal anti-inflammatory drug-activated gene-1 -
NAGA
N-acetylglucosamine - also NAG N-acetyl-beta-D-glucosaminidase - also NAG and NAGase N-acetylglucosaminidase - also NAG and NAGase -
NAGARA
National Association of Government Archives and Records Administrators -
NAGB
Nearly Almost A Good Bridge -
NAGC
National Association for Gifted Children -
NAGCAT
North American Guidelines for Children\'s Agricultural Tasks -
NAGCELL
National Advisory Group for Continuing Education and Lifelong Learning National Advisory Group on Continuing Education and Lifelong Learning -
NAGE
National Association of Government Employees NOAA AEROSPACE GROUND EQUIPMENT North American ginseng extract -
NAGGN
N-acetylglutaminylglutamine amide -
NAGHSR
NATIONAL ASSOCIATION OF GOVERNORS HIGHWAY SAFETY REPRESENTATIVES -
NAGI
Not A Good Idea -
NAGIS
National Advisory Group for Information Security
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.