- Từ điển Viết tắt
NAGIS
Xem thêm các từ khác
-
NAGK
N-acetyl-L-glutamate kinase -
NAGM
Normal appearing grey matter NORTH AMERICAN GAMING and ENTERTAINMENT CORP. National Association of Governors and Managers Normal-appearing gray matter -
NAGO
Neuraminidase and galactose oxidase National Association of Greyhound Owners -
NAGPA
National Association of General Practitioners of Australia -
NAGPRA
Native American Graves Protection and Repatriation Act -
NAGPT
National Association of General Practice Tutors -
NAGRP
National Animal Genome Research Program -
NAGS
National Association of Government Secretaries N acetylglutamate synthase deficiency N-Acetylglutamate synthase -
NAGT
National Association of Geoscience Teachers -
NAGU
NATIONAL GUARANTY INSURANCE CO. -
NAGWS
National Association for Girls and Women in Sport -
NAGase
N-acetyl-beta-glucosaminidase - also NAG N-acetyl-beta-D-glucosaminidase - also NAG and NAGA N-acetylglucosaminidase - also NAG and NAGA -
NAGly
N-arachidonylglycine -
NAH
Nearfield Acoustic Holography Neonatal adrenal hemorrhage Naphthalene - also NAP, NA, NAPH and NP Nahuatl Near-field acoustical holography Nutrition Action... -
NAHA
National Affordable Housing Act -
NAHAT
National Association of Health Authorities and Trusts National Association of Hospital Authorities and Trusts -
NAHB
National Association of Home Builders -
NAHC
National Anti-Hunt Campaign National Atlantic Holdings Corporation NOVACARE, INC. National Association for Home Care -
NAHCR
National Association for Health Care Recruitment -
NAHE
Newsletter for Allied Health Educators
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.