- Từ điển Viết tắt
NAHW
Xem thêm các từ khác
-
NAHX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,... -
NAHase
N-acetyl-beta-D-hexosaminidase -
NAI
Network Associates, Inc. - also NET Named Area of Interest Neutral atom imaging Named Areas of Interest Na concentration Netherlands Aerospace Industries... -
NAIA
National Association of Intercollegiate Athletics National Animal Interest Alliance Native American Indian Association -
NAIACE
National Association of Inspectors, Advisers and Consultants in Education -
NAIC
National Air Intelligence Center Nuclear Accident/Incident Control National Aging Information Center National Association of Insurance Commissioners Northeast... -
NAICC
Navigation-Aided Intelligent Cruise Control Nuclear accident incident control Center -
NAICO
Nuclear Accident and Incident Control Officer -
NAICP
Nuclear accident and incident control plan -
NAICS
North American Industry Classification System North American Industrial Classification System North American Industry Class System -
NAICU
National Association of Independent Colleges and Universities -
NAIEA
National Association of Inspectors and Educational Advisers -
NAIF
Navigation Ancillary Information Facility Non-Army Industrial Fund -
NAIG
NATIONAL INFORMATION GROUP -
NAIH
9A INVESTMENT HOLDING CORPORATION -
NAII
Natural Alternatives International, Inc. -
NAIIN
No Abuse In InterNet -
NAIL
Non-Aqueous Phase Liquid - also NAPL NARA Archival Information Locator -
NAILS
National Automated Immigration Lookout System NCAR Airborne Infrared Lidar System National Airspace Integrated Logistics System National Airspace Integrated... -
NAILSC
Naval Air Integrated Logistics Support Center Naval Air Integrated Logistic Support Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.