- Từ điển Viết tắt
NBK
Xem thêm các từ khác
-
NBL
New Brunswick Laboratory Neutral Buoyancy Laboratory National Bank Limited Ndebele - also nde Neuroblastic layer Neuroblastoma - also nb, nbs and NRB NEW... -
NBLD
NORTH BRANFORD LIBRARY DEPARTMENT -
NBLIC
National Black Leadership Initiative on Cancer -
NBLIF
NOBEL INSURANCE, LTD -
NBM
Never been married N-butyl mercaptan NATIONS BALANCED TARGET MATURITY FUND, INC. New born meningitis National Briefing Model Normal bone marrow cells -... -
NBMA
Non-Broadcast Multi-Access N-nitrosobenzylmethylamine - also NBzMA N-nitrosobutylmethylamine Non-Broadcast Multi Access Non-Broadcast Multiple Access -
NBMC
Normal bone marrow cells - also NBM -
NBME
National Board of Medical Examiners -
NBMG
Nevada Bureau of Mines and Geology -
NBMLF
NOBLE METAL GROUP INC. -
NBMM
NATIONAL BOSTON MEDICAL, INC. -
NBMMC
Normal bone marrow mononuclear cells -
NBMP
Navy Battle Management Program -
NBMPR
Nitrobenzylmercaptopurine riboside Nitro-benzyl-mercapto-purine-ribose Nitrobenzylmercaptopurine ribonucleoside -
NBMS
New Brighton Middle School -
NBN
Norbuprenorphine - also norBUP and NBUP NORTHEAST BANCORP Narrow-band noise Newborn nursery -
NBNA
National Black Nurses Association Neonatal behavioral neurological assessment -
NBNC
Non-B non-C -
NBND
Northbound - also NB -
NBNI
Nor-binaltorphimine - also nor-BNI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.