- Từ điển Viết tắt
NCQ
Xem thêm các từ khác
-
NCQA
National Center for Quality Assurance National Committee on Quality Assurance National Committee for Quality Assurance -
NCQHC
National Committee for Quality Health Care -
NCQU
TIP Intermodal Services - also TIPZ, TMPZ, NCGU, NCHU, NCRU and NCUU -
NCR
National Capital Region No Calibration Required National Cash Register No Carbon Required Non-Compliance Report No Connection to RAS Nonconformance Report... -
NCRA
National Cancer Registrars Association NOCERA INC National Cooperative Research Act -
NCRAR
National Center for Rehabilitative Auditory Research -
NCRC
Nebraska Central Railroad Nebraska Central Railroad Company Non-collagenous reticulin component -
NCRCAS
Non-Conformance Reporting and Corrective Action System -
NCRDS
National Coal Resources Data System National Coal Resources Data System database -
NCRE
Naval Construction Research Establishment, NEW CENTURY RESOURCES CORP. National Cereals Research and Extension -
NCREN
North Carolina Research and Education Network - also NC-REN -
NCRF
Nonclassical receptive field -
NCRG
National Center for Responsible Gaming ICAO code for Rarotonga International Airport, Avarua, Cook Islands -
NCRHI
National Council for Reliable Health Information -
NCRI
NCRIC GROUP, INC. No Critical Requirements Identified National Cereals Research Institute National Crop Research Institute -
NCRIC
National Chemical Response and Information Center -
NCRIS
National Collaborative Research Infrastructure Strategy -
NCRL
NORTH CENTRAL REGIONAL LIBRARY -
NCRML
NANCY CAROL ROBERTS MEMORIAL LIBRARY -
NCRP
National Council on Radiation Protection National Committee on Radation Protection National Council on Radiation Protection and Measurements - also NCRPM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.