- Từ điển Viết tắt
NGRE
Xem thêm các từ khác
-
NGRI
National Geophysical Research Institute National Geophysical Research Inst. Not Guilty by Reason of Insanity -
NGRLS
NORTHWEST GEORGIA REGIONAL LIBRARY SYSTEM NORTHEAST GEORGIA REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
NGRS
National Geodetic Reference System -
NGRTI
Nuclear GES Requirements Technical Information -
NGRU
NetGuru inc RESEARCH ENGINEERS, INC. -
NGS
Non-Government Standard National Geodetic Survey National Genealogical Society National Geographic Society Normal goat serum National Graduate School Naval... -
NGSA
Natural Gas Supply Association -
NGSB
Non-Government Standards Body Non-government standards bodies -
NGSBC
Next Generation Secure Computing Base - also NGSCB -
NGSC
Navy Gage and Standards Center Next Generation Speed Control -
NGSCB
Next Generation Secure Computing Base - also NGSBC Next-Generation Secure Computing Base - also GNSCB -
NGSL
Neutral glycosphingolipid -
NGSLs
Neutral glycosphingolipids - also n-GSLs -
NGSM
Next Generation SubMunition -
NGSO
Nongeosynchronous Orbit Non-Geostationary Satellite Orbit -
NGSP
National Geodetic Satellite Program National Glycohemoglobin Standardization Program -
NGSS
Next Generation Sky survey Natural Gass Suppliers Next Generation Satellite Systems Northrop Grumman Ship Systems New Generation Switches New Guide Star... -
NGST
Next Generation Space Telescope -
NGT
NASA Ground Terminal NUGENT Nasogastric tube - also ng Night - also NOC, nyt and N Not Greater Than Next Generation Trainer EASTERN AMERICAN NATURAL GAS... -
NGTB
ICAO code for Abemama Atoll Airport, Abemama Atoll, Kiribati
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.