- Từ điển Viết tắt
NGSS
- Next Generation Sky survey
- Natural Gass Suppliers
- Next Generation Satellite Systems
- Northrop Grumman Ship Systems
- New Generation Switches
- New Guide Star System
- Next Generation Security software
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NGST
Next Generation Space Telescope -
NGT
NASA Ground Terminal NUGENT Nasogastric tube - also ng Night - also NOC, nyt and N Not Greater Than Next Generation Trainer EASTERN AMERICAN NATURAL GAS... -
NGTB
ICAO code for Abemama Atoll Airport, Abemama Atoll, Kiribati -
NGTC
NOGATECH INC. Next Generation Thermal Control -
NGTE
National Gas Turbine Establishment NORTHGATE INNOVATIONS, INC. -
NGTF
Next Generation Tactical Fighter -
NGTG
NCAR GARP Task Group -
NGTH
NEXT GENERATION TECHNOLOGY HOLDINGS, INC. -
NGTI
North Georgia Technical Institute -
NGTP
New Generation Transfer Pump -
NGTR
ICAO code for Arorae Island Airport, Arorae Island, Kiribati -
NGTT
National Gas Taper Thread -
NGTX
Suburban Propane - also SPGX Vangas, Inc. -
NGUK
ICAO code for Aranuka Airport, Aranuka, Kiribati -
NGUR
NEWSGURUS.COM, INC. -
NGUT
Natural Gas Utilization in Transport -
NGV
Natural Gas Vehicle National Gallery of Victoria New Generation Vehicle Nozzle Guide Vane -
NGVB
Nightguard vital bleaching -
NGVD
National Geodetic Vertical Datum -
NGVD29
National Geodetic Vertical Datum of 1929 - also NGVD 29
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.