- Từ điển Viết tắt
NHDHC
Xem thêm các từ khác
-
NHDI
NHD STORES, INC. -
NHDOF
NIPPON HODO CO., LTD. -
NHDR
National Healthcare Disparities Report -
NHDRF
NORTHSTAR DRILLING SERVICES INC. -
NHDS
National Hospital Discharge Survey New Hampshire Dental Society National Hospital Discharge Surveys -
NHE
Normal hydrogen electrode Na+/H+ exchanger Na exchange - also NCX Na exchanger - also NCX and NCKX Na exchangers - also NHEs Na+/H+ antiporter Na+/H+ exchange... -
NHE-1
Na+/H+ exchanger isoform 1 - also NHE1 Na exchanger isoform-1 Na exchanger-1 -
NHE-2
Na exchanger isoform-2 -
NHE1
Na exchanger isoform 1 Na+/H+ exchanger isoform 1 - also NHE-1 Na exchanger 1 Na+/H+ exchanger 1 -
NHE2
Na+/H+ exchanger isoform 2 -
NHE3
Na exchanger 3 Na exchanger type 3 Na+/H+ exchanger 3 Na/H exchanger isoform 3 Na exchanger isoform 3 Na+/H+ exchanger isoform 3 -
NHEA
Native Hawaii Education in Art -
NHED
NATIONAL HEADHUNTERS, INC. -
NHEERL
National Health and Environmental Effects Research Laboratory -
NHEFS
NHANES I Epidemiologic Followup Study -
NHEJ
Non-homologous end-joining pathway Nonhomologous DNA end joining Nonhomologous end-joining -
NHEK
Normal human epidermal keratinocyte Normal human epidermal keratinocytes - also NHEKs -
NHEKs
Normal human epidermal keratinocytes - also NHEK -
NHEM
Normal human epidermal melanocytes -
NHEP
National Health Emergency Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.