- Từ điển Viết tắt
NIAP
- NATO Intelligence Assessment on Proliferation
- National Information Assurance Partnership
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NIAR
National Institute for Atmospheric Research National Institute of Agrobiological Research -
NIAS
Netware Internet Access Server Novell Internet Access Services National Innovation Awareness Strategy -
NIAT
NASA\'s Integrated Action Team NASA Interated Action Team NATO Intelligence Assessment on Terrorism -
NIAVM
Neuraminidase Inhibitor Antiviral Medication -
NIAX
Niagara and Western New York Railroad - also NICX Niagara and Western New York Railroad Company Incorporated - also NICX -
NIB
Nordic Investment Bank Non-Interference Basis National Industries for the Blind Naval Infantry Brigade New in box NATO Intelligence Board New In the Box... -
NIBA
National Indian Business Association -
NIBAE
NI BANCSHARES CORPORATION -
NIBAF
National Institute of Banking and Finance -
NIBCO
Nibco Incorporated -
NIBIB
National Institute of Biomedical Imaging and Bioengineering -
NIBMF
MIGHTY BEAUT MINERALS, INC. -
NIBP
National Impregnated Bednet Programme Non invasive blood pressure - also nbp Non-Invasive Blood Pressure -
NIBRS
National Incident Based Reporting System -
NIBS
National Institute for Building Standards National institute for Building Science Nearly Ideal Binary Solvent -
NIBSC
National Institute for Biological Standards and Control -
NIBT
Net income before taxes -
NIBUT
Non-invasive tear film break-up time Noninvasive break-up time -
NIC
Network Information Center Network Interface Card National Institute of Corrections Numeric Intensive Computing National Insurance Contributions National... -
NIC-A
Nicotinic acid - also NA, NIC, NiAc, NIA and NAc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.