- Từ điển Viết tắt
NICSOI
- NATO Integrated Communication System Operating Instructions
- NICS Operating Instruction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NICSS
Northern Ireland Council of Social Service -
NICSTARE
NICS Telegraph Automatic Relay Equipment -
NICS COA
NICS Central Operating Authority -
NICS OCO
NICS Operating and Control Organization -
NICT
National Incident Coordination Team -
NICTA
National ITC Australia -
NICTH
Non-islet cell tumour induced hypoglycaemia Non-islet cell tumor hypoglycemia Non-islet cell tumour hypoglycaemia -
NICU
Neonatal intensive care unit Newborn intensive care units - also NICUs Neonatal intensive care units - also NICUs Neurological intensive care unit Newborn... -
NICUAR
Now I Could Use A Raise -
NICUs
Neonatal Intensive Care Units - also NICU Newborn intensive care units - also NICU Neonatal Intensive Care Unit Study -
NICVA
Northern Ireland Council for Voluntary Action -
NICVBP
National Institute for Control of Veterinary Bioproducts and Pharmaceuticals -
NICVD
National Institute of Cardiovascular Disease National Institute of Cardiovascular Diseases -
NICWA
National Indian Child Welfare Association -
NICX
Niagara and Western New York Railroad - also NIAX Niagara and Western New York Railroad Company Incorporated - also NIAX -
NICXF
NICOX S.A. -
NID
NEW IDEA New Interactive Display Namespace IDentifier Network Inward Dialing National Immunization Days - also NIDs Network Inventory Device Nasoincisor... -
NIDA
National Institute on Drug Abuse National Institute of Dramatic Art National Institute on Drug Abuse, National Institute of Health National Institute of... -
NIDAB
Narrow Band Digital Broadcasting -
NIDB
NORTHERN IRELAND DEVELOPMENT BOARD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.