- Từ điển Viết tắt
NIDAB
Xem thêm các từ khác
-
NIDB
NORTHERN IRELAND DEVELOPMENT BOARD -
NIDC
Nonischemic dilated cardiomyopathy -
NIDCAP
Neonatal Individualized Developmental Care and Assessment Program Newborn Individualized Developmental Care and Assessment Program -
NIDCC
National Internal Defense Coordination Center -
NIDCD
National Institute on Deafness and Other Communication Disorders -
NIDCR
National Institute of Dental and Craniofacial Research -
NIDD
Non-insulin-dependent - also NID Non-insulin-dependent diabetes Non-insulin-dependent diabetics - also NIDDs Non-insulin-dependent diabetic -
NIDDCP
National Iodine Deficiency Disorders Control Programme National Iodine Deficiency Disorder Control Program -
NIDDESC
Navy/Industry Digital Data Exchange Standards Committee -
NIDDK
National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Disease -
NIDDKD
National Institute of Diabetes, Digestive and Kidney Diseases -
NIDDM
Noninsulin dependent diabetes mellitus Non Insulin Dependant Diabetes Mellitus Non-insulin dependent diabetes mellitus Non-IDDM Non-insulin-dependent DM... -
NIDDY
Non-insulin-dependent diabetes in the young Non-insulin-dependent diabetes of the young -
NIDDs
Non-insulin-dependent diabetics - also NIDD Non-insulin-dependent diabetic patients -
NIDES
Neuronal Intrusion Detection Expert System -
NIDL
Network Interface Definition Language National Information Display Laboratory -
NIDM
National Institute of Disaster Mobilization NMCC information for decision makers NORTHERN INDUSTRIAL MINERAL, INC. -
NIDOF
NIDO PETROLEUM LTD. -
NIDOS
NIxdorf Disk Operating System -
NIDP
National Irrigation Development Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.