- Từ điển Viết tắt
NKOSF
Xem thêm các từ khác
-
NKOTB
New kid on the block -
NKOTQ
NU-KOTE HOLDING, INC. -
NKOUF
NIKKO EXCHANGE TRADED INDEX FUND -
NKP
Norfolk and Western Railway - also ACY, NFD, NJII and NW New York, Chicago and St. Louis Railroad Norfolk Southern Railway Company - also NS, NSFZ, NSPZ,... -
NKPS
NORTH KALGOORLIE PRIMARY SCHOOL -
NKR
Norwegian Krone - also NOK NUVEEN ARIZONA DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND II NK cell receptor Natural killer cell receptor NK cell receptors - also NKRs... -
NKR-P1
Natural killer cell receptor protein 1 -
NKRI
Negara Kesatuan Republik Indonesia -
NKRN
NIKRON TECHNOLOGIES, INC. -
NKRSF
NIKO RESOURCES LTD. -
NKRs
Natural killer cell receptors - also NKR NK cell receptors - also NKR Natural killer receptors NK receptors - also NKR -
NKSDF
NOKIA OY -
NKSF
Natural killer cell stimulatory factor NK cell stimulatory factor -
NKSGF
NORSKE SKOG CANADA LTD. -
NKSH
National Bankshares, Inc. -
NKSJF
NORSKE SKOGINDUSTRIER ASA -
NKSR
Non-Kernel Security Related -
NKT
Nackt Newkirk Realty Trust, Inc. IATA code for MCAS Cherry Point, Cherry Point, North Carolina, United States Natural killer T cells Neokyotorphin Natural... -
NKU
Northern Kentucky University -
NKUDIC
National Kidney and Urologic Diseases Information Clearinghouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.