- Từ điển Viết tắt
NMBs
- Neuromuscular blocking agents - also NMBAs, NMBA and NMB
- Neuromuscular blockers
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NMBzA
N-methyl-N-benzylnitrosamine N-nitrosomethylbenzylamine - also NMBA and NMBeA N-nitroso-N-methylbenzylamine - also NMBA -
NMC
National Meteorological Center NAMCO Non Mission Capable Network Management Center NASA Mission Cost N-methylcarbazole Nasal mast cells National Maintenance... -
NMC&A
Nuclear Material Control and Accountability -
NMCA
New Mexico Counseling Association -
NMCB
Navy Mobile Construction Battalion Naval Mobile Construction Battalion Non-Mission Capable for Supply and Maintenance -
NMCC
National Military Command Center Northwest Mississippi Community College Nasal mucociliary clearance - also NMC National Map Collection of Canada National... -
NMCCD
Network management category class diagram -
NMCCIS
NATO Military Command, Control and Information System -
NMCCS
Nuclear Materials Control Computer System National Military Command and Control System -
NMCD
Network management category diagram -
NMCE
Network Monitoring and Control Equipment -
NMCEF
NEWMONT MINING CORPORATION OF CANADA LTD. -
NMCES
National Medical Care Expenditure Survey -
NMCHC
National Maternal and Child Health Clearinghouse -
NMCHS
North Marysville Continuation High School North Monterey County High School -
NMCI
Navy-Marine Corps Intranet NORTHSTAR MULTIMEDIA COMMUNICATIONS Navy Marine Corps Intranet National MultiCultural Institute - also NMI -
NMCIS
North Monterey Coctr For Independent Study -
NMCL
NEW MADRID COUNTY LIBRARY -
NMCLAN
Network Management Center Local Area Network -
NMCLH
National Machinery Corporation Lecture Hall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.