- Từ điển Viết tắt
NP
- No Problem - also NOYB
- Network Performance
- Nurse practitioner
- Notary Public
- National Park - also Natl Park and Nat Park
- Network Program
- NASA Publication
- Normal-phase
- Nosy parents
- NET PROCEEDS
- Nuclear physics - also Nucl Phys
- Nucleoside phosphorylase - also NPase
- Network Provider
- NONDETERMINISTIC POLYNOMIAL
- Norsk Polarinstitutt
- Not Provided - also N/P
- BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ and NCDU
- Burlington Northern Railroad - also BN, BNFE, BNFT, BRE, MDSB, SLSF, SPS, USLF, WFE and WHI
- Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ and NCDU
- Naphthalene - also NAP, NA, NAPH and NAH
- Naproxen - also NAP
- Nifedipine - also NIF, NF, NFP, NFD, ND, NIFE and Ni
- Neutrophils - also neutr, Neu, NE and NEUT
- N-nitrosopiperidine - also NPIP and NPD
- Neopterin - also Npt, NEOP and Neo
- Neuropsychological - also NPS and Neuropsychol
- Nasopharynx - also NPH
- Nitroprusside - also ntp, NPS, Nip and Nipride
- Neuropathy - also neurop
- Neurophysin - also NSN
- Nonhistone proteins - also NHPs
- Nucleus praeopticus - also NPO
- Nasal provocation - also NPT
- Norpropoxyphene - also NPPX
- Normal pregnant women - also NPW
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NP&AA
Noise Pollution and Abatement Act - also NPAA -
NP,
Np No Problem -
NP-1
Neuropilin-1 - also NRP-1, NRP1, Npn-1 and NP1 Nucleoside phosphorylase-1 -
NP-40
Nonidet P-40 -
NP-C
Niemann-Pick disease type C - also NPC Niemann-Pick C - also NPC Niemann-Pick Type C - also NPC Niemann-Pick type C disease - also NPC -
NP-CAP
NP-epsilon-aminocaproic acid -
NP-HPLC
Normal-phase high-performance liquid chromatography Normal-phase HPLC -
NP-HWR
New Production Heavy-Water Reactor -
NP-LWR
New Production Light-Water Reactor -
NP-NG
No Pain-No Gain -
NP-SH
Non-protein sulfhydryls - also NPS Non-protein sulfhydryl - also NPSH Non-protein sulphydryl - also NPSH -
NP-SLE
Neuropsychiatric systemic lupus erythematosus - also NPSLE -
NP/L
NEW PROGRAM LANGUAGE -
NP1
Neuronal pentraxin 1 Neuropilin-1 - also NRP-1, NP-1, NRP1 and Npn-1 Nuclease P1 -
NP4
Neutrophil protease 4 Neutrophil proteinase 4 Nitrophorin 4 -
NP40
Nonidet P40 -
NPA
Numbering Plan Area Norwegian People\'s Aid NAPA - also NAP Network Professional Association Natural Population Analysis Non-precision approach National... -
NPA-PCR
Non-palindromic adaptor polymerase chain reaction -
NPAA
Noise Pollution and Abatement Act - also NP&AA N-phenylanthranilic acid No Problem At All -
NPAC
Northeast Parallel Architectures Center Number Portability Administration Center National Poison Antidote Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.