- Từ điển Viết tắt
NRTN
Xem thêm các từ khác
-
NRTO
National Resident Technical Officer -
NRTP
National Records Training Program Nucleus reticularis tegmenti pontis New Equipment Training Plan - also NETP -
NRTRP
National Root and Tuber Research Program -
NRTS
National Reactor Test Station Network Resources Training Sites Nuclear Reactor Test Site Naturally Reproducing Trout Stream Near-Room-Temperature Superconductor... -
NRTS/COND
Not Reparable This Station/Condemned -
NRTVBR
Non-RealTime Variable Bit Rate - also nrt-VBR -
NRU
National Research Universal National Rural Utilities Cooperative Finance Corp - also NRC, NRN, NRS and NRY NAURU - also NR, nau and N Neutral red uptake... -
NRUM
National Recreation Use Monitoring -
NRV
Net Realizable Value New Raw Value Not Really Vanished Non Return Valve Nosetip recovery vehicle -
NRVCLC
New River Valley Central Labor Council -
NRVIS
Natural Resources Value Information System -
NRVL
Nucleus reticularis ventrolateralis -
NRVM
Neonatal rat ventricular myocytes - also NRVMs Neonatal rat ventricular myocyte -
NRVMs
Neonatal rat ventricular myocytes - also NRVM -
NRVN
Nature Vision, Inc. -
NRVS
Nuclear resonance vibrational spectroscopy -
NRW
Narrow - also NAR and N North Rhine-Westphalia Narrow Band Width -
NRWA
National Rural Water Association -
NRWF
Non-Recurrent Waveform -
NRWT
Non-Resident Withholding Tax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.