- Từ điển Viết tắt
NZUSUGI
Xem thêm các từ khác
-
NZVA
New Zealand Veterinary Association -
NZW
NZB/W Nuveen Michigan Dividend Advantage Municipal Fund New Zealand White rabbits New Zealand White - also NN -
NZWB
ICAO code for Woodbourne Airport, Blenheim, New Zealand -
NZWF
ICAO code for Wanaka Airport, Wanaka, New Zealand -
NZWK
ICAO code for Whakatane Airport, Whakatane, New Zealand -
NZWN
ICAO code for Wellington International Airport, Wellington, New Zealand -
NZWR
ICAO code for Whangarei Airport, Whangarei, New Zealand -
NZWU
ICAO code for Wanganui Airport, Wanganui, New Zealand -
NZX
National Zinc Company New Zealand Exchange Nuveen Georgia Dividend Advantage Municipal Fund -
NZY
IATA code for NAS North Island, San Diego, California, United States -
NZYM
SYNTHETECH, INC. -
NZZ
NOZZLE - also NOZ and N -
N LOS
Non Line of Sight - also NLOS -
N cinerea
Neisseria cinerea - also Nci -
N farcinica
Nocardia farcinica -
N glauca
Nicotiana glauca - also NG -
Na
Not applicable - also N/A and NR Not Available - also N/A Native American - also NDN No Access - also N Numerical Aperture - also N.A. Nursing assistant... -
Na+-K+-ATPase
Na+-K+-adenosine triphosphatase -
Na,K-ATPase
Na,K-Adenosine triphosphatase -
Na-K-ATPase
Na-K-adenosinetriphosphatase Na+-K+-dependent adenosine triphosphatase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.