- Từ điển Viết tắt
Na
- Not applicable - also N/A and NR
- Not Available - also N/A
- Native American - also NDN
- No Access - also N
- Numerical Aperture - also N.A.
- Nursing assistant
- Network Aspects
- Network Architecture
- National Association - also N.A.
- Next Action
- Nanoampere
- NAMIBIA - also NAM and N
- Narcotics Anonymous
- Nicotinic acid - also NIC, NiAc, NIA, NAc and NIC-A
- North America - also NAM, NORAD and No Amer
- NOT ASSIGNED
- Noradrenaline - also NE, NAd, Nor, NA-R and NADR
- N-acetylaspartate - also NAA
- Normal - also NORM, nl, n, NOR, NML, NR, NO, NM, N-, NAL and nom.
- Negative Acknowledge - also NACK and NAK
- North American - also NORAD and NAM
- Nalidixic acid - also NAL, Nal-A, Nx and NDA
- Nucleus accumbens - also Nac, NAcc, NAS and NACB
- Neuraminidase - also neu, Nase and NANase
- Navy - also N, NWIS and NV
- Naval Air - also NAVAIR
- Nuclear - also NUC, NC, NER, nu, N and nucl
- Natural antibodies - also NAb, nAbs and N-AB
- Neutralizing antibodies - also NAb, NAbs, NAs, NtAb and NT
- Norethindrone acetate - also NETA, NET-Ac and NOR
- Noradrenergic - also NE and NAergic
- Neutralizing antibody - also NAb, NtAb and NT
- N-nitrosamines - also NAs and NNO
- Neutralizing - also NT and Neut
- Not acceptable - also N/A
- New Account - also N/A
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Na+-K+-ATPase
Na+-K+-adenosine triphosphatase -
Na,K-ATPase
Na,K-Adenosine triphosphatase -
Na-K-ATPase
Na-K-adenosinetriphosphatase Na+-K+-dependent adenosine triphosphatase -
NaA
Neutron activation analysis National Association of Accountants National Apartment Association North Atlantic Assembly Na arachidonate N-acetylasparate... -
NaCh
Na+ channel Need for achievement National Association of Children\'s Hospitals Nicotinic acetylcholinergic Nicotinic acetylcholine Na+ channel Na+ channel -
NaER
Nonactivated estrogen receptor National Association for Emergency Response -
NaN
Not A Number N acetylneuraminic acid National Association of Neighborhoods Non-ammonia nitrogen Non-Austronesian IATA code for Nadi International Airport,... -
NaOCl
Sodium hypochlorite - also SH and SHC -
NaOH
Sodium hydroxide -
NaPTEC
National Primary Teacher Education Conference -
NaPiT
Na-dependent Pi transport -
NaSGIM
National Study of Graduate Education in Internal Medicine -
NaSSA
Noradrenergic and specific serotonergic antidepressants Naval Software Support Activity Noradrenergic and specific serotonergic antidepressant -
NaVSS
Navigation Sub System -
Nabs
Normoactive bowel sounds NATIONAL BANK OF STAMFORD NATO Air Base NATO Air Base SATCOM Neutralising antibodies - also nab Natural antibodies - also NAb,... -
Nachgr
Natl advisory council for human genome res -
Nactu
National Council of Trade Unions -
Nadh
North American Digital Hierarchy Nad hydrogenase Nicotinamide adenine dinucleotide dehydrogenase Nicotinamide adenine dinucleotide - also nad Nicotinamide... -
Nadp
National Atmospheric Deposition Program Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate - also NADPH and NADH National Association of Dental Plans Nicotinamide-adenine... -
Naf1
Nef-associated factor 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.