- Từ điển Viết tắt
NsINH
Xem thêm các từ khác
-
NsL-TP
Non-specific lipid transfer protein - also ns-LTP -
NsLTP
Nonspecific lipid transfer protein Nonspecific lipid transfer proteins - also nsLTPs -
NsLTPs
Nonspecific lipid transfer proteins - also nsLTP -
NsP2
Nonstructural protein 2 - also NS2 -
NsP3
Nonstructural protein 3 - also NS3 -
NsP4
Nonstructural protein 4 -
NsSNPs
Nonsynonymous SNPs -
NsVTs
Nonsustained ventricular tachycardias -
Nsd
NASA Standard Detonator National Security Directive Nairobi sheep disease Nasal septal deformity NATO Stock Number - also NSN Navy support data National... -
Nsdp
Nonsympathetic dependent pain -
Nsgc
National society of genetic counselors -
Nsgct
Nonseminomatous GCT Non-seminomatous germ cell tumour Nonseminomatous germ cell tumor Nonseminomatous germ cell tumors of the testis - also NSGCTT Non... -
Nside
Inside - also Intra, I and ins -
Nsip
Non-specific interstitial pneumonitis National Senior Intelligence Program Network Security Improvement Program Nonspecific interstitial pneumonia/fibrosis... -
Nsoh
Normal state of health -
NspA
Neisserial surface protein A -
Nsvd
Normal spontaneous vaginal delivery -
Nt-pro-BNP
N-terminal pro-brain natriuretic peptide - also NT-proBNP and N-BNP N-terminal pro-BNP -
Nt-proBNP
N-terminal proBNP N-terminal pro-B-type natriuretic peptide - also N-BNP N-terminal pro-brain natriuretic peptide - also N-BNP and NT-pro-BNP -
Nt/nd
Non tender, non distended
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.