- Từ điển Viết tắt
OHOTKOHOTC
Xem thêm các từ khác
-
OHOX
United States Department of Energy - also USDOE, ATMX, BPAX, OROX, SROX and USDE -
OHP
Oxygen at high pressure Occupational Health Practitioner Operational Hydrology Programme Orohypopharyngeal Organic hydroperoxide Overall haemostatic potential... -
OHPA
Ohio and Pennsylvania Railroad Ohio and Pennsylvania Railroad Company -
OHPAT
Outpatient and home parenteral antibiotic therapy -
OHPL
OAK HILL PUBLIC LIBRARY OAK HARBOR PUBLIC LIBRARY ORENA HUMPHREYS PUBLIC LIBRARY -
OHPS
Orchard Hills Preparatory School Orchard Hills Public School Orana Heights Public School -
OHPSS
Operational health physics site surveillance -
OHQ
Operation Headquarters -
OHQOL
Oral health-related quality of life - also OHRQOL Oral health on quality of life -
OHR
Office of Health Research Office of the High Representative Office of Human Resources Open hernia repair Off-Highway Recreation Organic hydroperoxide resistance... -
OHRE
Office of Human Radiation Experiments -
OHRI
OCCUPATIONAL HEALTH and REHABILITATION, INC. -
OHRL
O\'HARA RESOURCES, LTD. -
OHRM
Office of Human Resources Management -
OHRO
Office of Human Research Oversight Office of the Human Rights Ombudsman -
OHRQOL
Oral health-related quality of life - also OHQOL -
OHRT
OHMART CORP -
OHRY
Owego and Harford Railway Owego and Harford Railway Incorporated -
OHS
Occupational Health Services - also OHSs Occupational health and safety - also OH&S and O&HS Oakdale High School Oakton High School Oberon High... -
OHSA
Occupational Health and Safety Admin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.