- Từ điển Viết tắt
OHRI
Xem thêm các từ khác
-
OHRL
O\'HARA RESOURCES, LTD. -
OHRM
Office of Human Resources Management -
OHRO
Office of Human Research Oversight Office of the Human Rights Ombudsman -
OHRQOL
Oral health-related quality of life - also OHQOL -
OHRT
OHMART CORP -
OHRY
Owego and Harford Railway Owego and Harford Railway Incorporated -
OHS
Occupational Health Services - also OHSs Occupational health and safety - also OH&S and O&HS Oakdale High School Oakton High School Oberon High... -
OHSA
Occupational Health and Safety Admin. -
OHSB
OHIO STATE BANCSHARES, INC. -
OHSC
Oakdale Home Study Charter Organotypic hippocampal slice cultures - also OHSCs -
OHSCs
Organotypic hippocampal slice cultures - also OHSC -
OHSEB
Occupational Health and Safety Executive Board -
OHSES
Oxnard High SchoolPachappa Elementary School -
OHSF
OHIO SAVINGS FINANCIAL CORP. -
OHSI
Oral Health Status Index -
OHSL
OHSL FINANCIAL CORP. -
OHSMS
Occupational Health and Safety Management Systems Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp -
OHSMSDS
Occupational Health Services Material Safety Data Sheets -
OHSPC
Occupational Health and Safety Policy Committee -
OHSS
Occupational Health and Safety Staff Occupational health services - also OHS Ovarian hyperstimulation syndrome - also OHS Ovarian hyperstimulation syndromes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.