- Từ điển Viết tắt
OLAR
Xem thêm các từ khác
-
OLAS
OLAS, INC. OUR LADY\'S ASSUMPTION SCHOOL -
OLASCA
Optical Laboratories and Supplies Certification Authority -
OLASO
Office of Los Alamos Site Operations -
OLAU
Occidental Chemical Corporation - also OCCX, DAX, HCPX and HOKX Occidental Chemical Corporation Echem and Speciality Products -
OLAW
Office of Laboratory Animal Welfare -
OLB
Outer lead bond Object Language Bindings Omaha, Lincoln and Beatrice Railway Omaha Lincoln and Beatrice Railway Company Open lung biopsies Open lung biopsy -
OLBA
ICAO code for Rafic Hariri International Airport, Beirut, Lebanon -
OLBI
Overlapping biphasic impulse Overlapping biphasic -
OLBK
Old Line Bancshares, Inc. -
OLBP
Opportunities For Learning - Baldwin Park Occupational low back pain -
OLBW
OLD LINE NATIONAL BANK -
OLC
Output Level Control On-line computer Oglala Lakota College On- Line Classroom Open Logical Channel Occupation Level Crossing Osprey Learning Center Oligodendrocyte-like... -
OLCAO
Orthogonalized linear combination of atomic orbitals -
OLCAS
On-line Cost Accruals System On-Line COSTAR Alignment System -
OLCB
Ohio Legacy Corporation -
OLCC
OLYMPUS CAPITAL CORP. -
OLCE
OnLine Capacity Expansion -
OLCIY
ONLINE CREDIT INTERNATIONAL LTD. -
OLCLF
ORIENTAL LAND CO., LTD. -
OLCMF
OLICOM A/S
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.