- Từ điển Viết tắt
OLCMF
Xem thêm các từ khác
-
OLCN
Open Learning Centre Network -
OLCP
Online Complex Processing On-Line Complex Processing -
OLCPS
OUR LADY OF THE CAPE PRIMARY SCHOOL -
OLCR
Optical low coherence reflectometry Optical low coherence reflectometer -
OLCRs
Oblique Lateral Cephalometric Radiographs -
OLCs
Oligodendrocyte-like cells - also OLC Oligodendroglia-like cells On-line cover system Osteoclast-like cells - also OCLs, OCL, OCs and OLC -
OLD
Operations Limitation Document Off-Load Device Obstructive lung disease Occupational lung disease IATA code for Old Town Municipal Airport, Old Town, Maine,... -
OLDA
Ordinary linear discriminant analysis -
OLDAF
OLIDATA -
OLDCPS
Our Lady of Dolours Catholic Primary School -
OLDF
OLD FORGE BANK -
OLDFOS
Old Established Forces -
OLDI
On-Line Data Interchange -
OLDL
Oxidized low-density lipoprotein - also oxLDL and Ox-LDL -
OLDRF
ONLINE DIRECT INC. -
OLDSMOBILE
Overpriced, Leisurely Driven Sedan Made Of Buick\'s Irregular Leftover -
OLDU
On-line distillation unit -
OLDX
Old Line Holding Company Incorporated Old Line Holding Company, Inc. - also MDDX -
OLE
Object Linking and Embedding Oleandomycin - also OL and OM IATA code for Cattaraugus County-Olean Airport, Olean, New York, United States Open-label extension... -
OLE-DB
Object Linking and Embedding-DataBase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.