- Từ điển Viết tắt
OLDI
Xem thêm các từ khác
-
OLDL
Oxidized low-density lipoprotein - also oxLDL and Ox-LDL -
OLDRF
ONLINE DIRECT INC. -
OLDSMOBILE
Overpriced, Leisurely Driven Sedan Made Of Buick\'s Irregular Leftover -
OLDU
On-line distillation unit -
OLDX
Old Line Holding Company Incorporated Old Line Holding Company, Inc. - also MDDX -
OLE
Object Linking and Embedding Oleandomycin - also OL and OM IATA code for Cattaraugus County-Olean Airport, Olean, New York, United States Open-label extension... -
OLE-DB
Object Linking and Embedding-DataBase -
OLEAR
Overhead Line Equipment Asset Register -
OLEC
Office of Legal and Enforcement Counsel Other Local Exchange Carrier -
OLED
Organic Light Emitting Display Organic Light Emitting Diode Organic light emitting device Organic LED Organic Light-Emitting Diode Organic light emitting... -
OLEDB
Object Linking and Embedding DataBase -
OLEDs
Organic light-emitting diodes Object Linking and Embedding Directory Services - also OLE DS Organic light-emitting devices -
OLEMI
Overhead Line Equipment Master Index -
OLEO
Open Linking and Embedding of Objects -
OLEP
Organic Light-Emitting Polymer -
OLEPF
OROMIN EXPLORATIONS LTD. -
OLES
Odd Lot Execution Service Oro Loma Elementary School -
OLETF
Otsuka Long Evans Tokushima Fatty Otsuka Long-Evans Tokushima Fatty rats -
OLEW
Open Learning Experimenta Workshop -
OLEX
OILEX, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.