- Từ điển Viết tắt
OMLX
Xem thêm các từ khác
-
OMM
Operation and Maintenance Manual Offshore Minerals Management Program OMI Corporation On My Monitor Outbound Message Manager OMI CORP. Orbital Maintenance... -
OMMBID
Online Metabolic and Molecular Bases of Inherited Disease -
OMMDY
OMNIMEDIA, PLC -
OMMG
OMNI MULTIMEDIA GROUP, INC. -
OMMH
Orbiter Maintenance Man-Hours -
OMMIAMP
One man\'s meat is another man\'s poison One Mans Meat Is Another Mans Poision One man\'s meat is another man\'s poison. -
OMMIC
Ordnance Maintenance Management Information Center -
OMMS
Organizational Maintenance Management Subsystems -
OMMSQA
Office of Modeling, Monitoring Systems and Quality Assurance -
OMN
IATA code for Ormond Beach Municipal Airport, Ormond Beach, Florida, United States Oculomotor neurons Oculomotor nucleus OMAN - also OM and O Open Network... -
OMNA
OMNI ASSETS, INC. -
OMNCS
Office of the Manager, National Communications System -
OMNDF
OMNI INDUSTRIES -
OMNFF
OMNI FOOD BRANDS LTD. -
OMNI
Omnidirectional Omni-Range OMNI Energy Services Corp. Overseas Moving Network Institute Offender Management Network Information system Opportunities for... -
OMNIP
Open Management Interoperability Point -
OMNIUM
Omeprazole versus Misoprostol for NSAID-induced Ulcer Management -
OMNK
OMNICORP, LTD -
OMNR
Ontario Ministry of Natural Resources -
OMNRF
OMNI RESOURCES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.