- Từ điển Viết tắt
OPMS
- Office of Program Management and Support
- Officer Personnel Management System
- Overall Programme Management System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OPMT
Office of Program Management and Technology OPTOMETRICS CORP. -
OPMX
OPTIMAX INDUSTRIES, INC. -
OPN
Operation - also OP, OR, O, Oper and Opr Open - also OP and O Opened Opening - also o, opg, OP, Opng and Opng. IATA code for Thomaston-Upson County Airport,... -
OPNAV
Office of the Chief of NAVal OPerations - also OCNO -
OPNAVINST
Office of the Chief of Naval Operations Instruction OPNAV INSTruction Operational naval instruction -
OPNCF
OPEN TELECOMMUNICATIONS LTD. -
OPND
OPERAND - also OPD, O and OP -
OPNET
Operational Network Evaluation Tool Optimized Network Engineering Tools Operations Network - also OPSNET -
OPNGF
OPENGATE S.P.A. -
OPNLF
OPEN LOOP INC. -
OPNOTE
Operational Note -
OPNS/OPS
Operations - also OA&M, opns, OPS, OP, O and Opts -
OPNT
OPNET Technologies Inc. -
OPO
Optical Parametric Oscillator Office of Public Outreach Operations Order - also OPORD and OPORDER Orbiter Project Office Operational Performance Objective... -
OPOF
Old Point Financial Corporation -
OPORD
Operation Order Operations Order - also OPORDER and OPO Operational Order Operational Orders -
OPORDER
Operations Order - also OPORD and OPO -
OPOS
Ole for Point Of Sale OLE Point-Of-Sale Open Purchase Order Summary Organ procurement organizations - also OPO -
OPOV
Oxidizer Preburner Oxidizer Valve -
OPOVA
Oxidizer Preburner Oxidizer Valve Actuator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.