- Từ điển Viết tắt
OPORD
- Operation Order
- Operations Order - also OPORDER and OPO
- Operational Order
- Operational Orders
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OPORDER
Operations Order - also OPORD and OPO -
OPOS
Ole for Point Of Sale OLE Point-Of-Sale Open Purchase Order Summary Organ procurement organizations - also OPO -
OPOV
Oxidizer Preburner Oxidizer Valve -
OPOVA
Oxidizer Preburner Oxidizer Valve Actuator -
OPP
Office of Pesticide Programs Opposite - also OPTB and O Object Push Profile Office of Polar Programs Opportunity - also opRtunET O-phenylphenol - also... -
OPP-BEAD
Office of Pollution Prevention, Biological and Economical Analysis Division -
OPP-BPPD
Office of Pollution Prevention, Biopesticides and Pollution Prevention Division -
OPP-EFED
Office of Pollution Prevention, Environmental Fate and Effect Division -
OPP-FOD
Office of Pollution Prevention, Field Operations Division -
OPP-HED
Office of Pollution Prevention, Health Effects Division -
OPP-Na
O-phenylphenate -
OPP-PMSD
Office of Pollution Prevention, Program Management and Support Division -
OPP-PSPS
Office of Pollution Prevention, Policy and Special Projects Staff -
OPP-RD
Office of Pollution Prevention, Registration Division -
OPP-SRRD
Office of Pollution Prevention, Special Review and Registration Division -
OPPAR
Orbiter Projects Parts Authorization Request -
OPPCE
Opposite Communicators End -
OPPE
Office of Policy, Planning and Evaluation Office of Policy Planning and Evaluation -
OPPE-CCD
Office of Policy, Planning and Evaluation, Climate Change Division -
OPPE-PMB
Office of Policy, Planning and Evaluation, Planning and Management Branch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.