- Từ điển Viết tắt
OPPT-PPD
Xem thêm các từ khác
-
OPPTS
Office of Prevention, Pesticides and Toxic Substances Office of Pollution Prevention and Toxic Substances Office for Prevention, Pesticides and Toxic Substances -
OPPV
Ovine progressive pneumonia virus -
OPPW
Operator Password -
OPPX
Omaha Public Power District - also OMAX and OPPD -
OPPs
Octaprenyl pyrophosphate synthase Outpatient Prospective Payment System ICAO code for Peshawar Airport, Peshawar, Pakistan Office of Personnel, Policy... -
OPQ
Optimal Picture Quality Occupational Personality Questionnaire -
OPQC
Office Professional Quality Council -
OPQM
Office of Performance and Quality Measures -
OPR
Operator - also Op, OPER, OR and O Operate - also OP, O and Oper Orbiter/Payload Recorder Office of Primary Responsibility Operations Planning Review Operative... -
OPRA
Occupational Pensions Regulatory authority Occupational Physicians Reporting Activity Options Price Reporting Authority Oakland Park Rangers Association -
OPRAF
Office of Passenger RAil Franchising -
OPRB
Oxfendazole pulse release bolus Operational Planning and Review Board -
OPRD
Office of Policy and Regulatory Development Opiate receptor delta -
OPRDY
Operationally ready - also OR -
OPREMA
Optimierte Relais Maschine -
OPREP
Operational Reporting Operational / Operations Report Operation Report - also OP/REP Operational Report Operational event / incident Report Operations... -
OPREPT
Operation Planning Report -
OPRGF
ORIENTAL PRESS GROUP -
OPRI
Office de Protection contre les Radiations Ionisantes Outer membrane protein I -
OPRK
Opiate receptor kappa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.