- Từ điển Viết tắt
OPTEC
- Operational Test and Evaluation Command
- Operation, Test and Evaluation Command
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OPTEMPO
Operating Tempo Operational Tempo Operations Tempo -
OPTEVFOR
Operational and Evaluation Force OPerational Test and EValuation FORce - also OTEF -
OPTG
OPTIONS TALENT GROUP -
OPTHD
Optimal hemodialysis -
OPTI
On Top Position Indicator - also OTPI OPTI, INC. -
OPTICAM
Optics Automation and Management -
OPTIMA
Oxford Project to Investigate Memory and Ageing -
OPTINT
Optical Intelligence -
OPTIS
Oxfordshire Project for the Training of Instructors and Supervisors Overlapped PAM Transmission with Interlocking Spectra -
OPTK
OPTIKA, INC. -
OPTL
OPTISYSTEMS SOLUTIONS LTD. -
OPTLC
Overpressured thin-layer chromatography -
OPTMQ
OPTO MECHANIK, INC. -
OPTN
Optineurin Optineurin gene OPTION CARE, Inc. Option - also OPT and O Organ Procurement and Transplantation Network -
OPTO
OPTIO SOFTWARE INC -
OPTQ
OCEAN OPTIQUE DISTRIBUTORS, INC. -
OPTRAN
Optical Test Transmittance model -
OPTS
Office of Pesticides and Toxic Substances Optic pathway tumors - also OPT OPTA FOOD INGREDIENTS, INC. Osmotic pump tablets Over-the-Air Programming Teleservice -
OPTSOFT
Optimization Software, Inc., Publications Division, New York -
OPTSRTS
Office of Pesticides and Toxic Substances Regulation Tracking System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.