- Từ điển Viết tắt
OSAH
Xem thêm các từ khác
-
OSAHS
Obstructive sleep apnoea/hypopnoea syndrome Obstructive sleep apnea-hypopnea syndrome -
OSAIA
Open Source And Industry Alliance -
OSAILS
Optical sensor array and integrated light source -
OSAK
Open System Application Kernel Open Systems Application Kernel OSI applications kernel -
OSAMM
Optimum Supply And Maintenance Model -
OSAP
Ontario Student Assistance Program Ocean Surveillance Air Patrol Operational survivability assessment program ICAO code for Aleppo International Airport,... -
OSAR
Optical Storage and Retrieval Operational safety analysis report Operations Suitability Assessment Report -
OSARDA
Office of the Secretary of the Army, Research, Development and Acquisition -
OSAS
Office of Student Academic Services Obstructive sleep apnea syndromes Obstructive sleep apnoea syndrome - also OSA Obstructive sleep apnea syndrome - also... -
OSASF
Overseas Supply Agency, San Francisco -
OSAT
Output Session Association Table Oxygen saturation - also Os, O2 sat and SO2 Outpatient substance abuse treatment Off-Site Acceptance Test Office of Space... -
OSATS
Objective Structured Assessment of Technical Skill Objective structured assessment of technical skills -
OSB
Oriented strand board Operations and Services Building Ocean Studies Board Open spina bifida O-succinylbenzoic acid Operations Software Branch O-succinylbenzoate... -
OSBC
Open Source Business Conference Old Second Bancorp, Inc. - also OSBCP -
OSBCP
Old Second Bancorp, Inc. - also OSBC -
OSBD-R
Observational Scale of Behavioral Distress-Revised -
OSBE
Osmorhiza berteroi - also OSCH -
OSBEELS
Oregon State Board of Examiners for Engineering and Land Surveying -
OSBG
Optimized support for biological growth -
OSBHF
OSLO BOERS HOLDINGS ASA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.