- Từ điển Viết tắt
OSBC
- Open Source Business Conference
- Old Second Bancorp, Inc. - also OSBCP
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OSBCP
Old Second Bancorp, Inc. - also OSBC -
OSBD-R
Observational Scale of Behavioral Distress-Revised -
OSBE
Osmorhiza berteroi - also OSCH -
OSBEELS
Oregon State Board of Examiners for Engineering and Land Surveying -
OSBG
Optimized support for biological growth -
OSBHF
OSLO BOERS HOLDINGS ASA -
OSBK
ORANGE SAVINGS BANK -
OSBL
Outside Battery Limit - also OBL -
OSBP
Office of Small Business Programs Oxysterol binding protein -
OSBPs
Oxysterol binding proteins -
OSBRB
Overhead/Support Budget Review Board -
OSBS
O-succinylbenzoate synthase -
OSBT
Oceanside School of Business And Technology -
OSBUG
Olympus Satellite British User Group -
OSC
Oscillator - also O, OS and OSCIL On Scene Coordinator Orbital Sciences Corporation - also ORB Ohio Supercomputer Center Ontario Securities Commission... -
OSCA
Objective Structured Clinical Assessment OSCA, INC. Optical Switching Components and Applications Operational Systems Communication Architecture -
OSCAR
Orbiting Satellite Carrying Amateur Radio Observatory for Simultaneous Conjugate Auroral Relationships Ohio State Catalog For Automated Retrieval On-Line... -
OSCC
Oral squamous cell carcinoma - also O-SCC Oropharyngeal squamous cell carcinoma - also OOSCC Oral squamous cell carcinomas - also OSCCs -
OSCCR
On-Scene Command and Coordination Radio -
OSCCs
Oral squamous cell carcinomas - also OSCC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.