- Từ điển Viết tắt
OTCP
Xem thêm các từ khác
-
OTCPF
OTEC CORP. -
OTCR
Oakdale Traction Corporation -
OTCW
Once through cooling water -
OTCX
OTC AMERICA, INC. -
OTC CWG
OTC Co ordination Working Group -
OTCase
Ornithine transcarbamoylase - also OTC Ornithine transcarbamylase - also otc and OT Ornithine carbamoyltransferase - also oct, OCTase and OTC -
OTCs
Occult tumor cells Open-top chambers - also OTC Organotin compounds - also OTs and OTC Over-the-counter drugs -
OTDA
Office of Tracking and Data Acquisition -
OTDF
Overall Temperature Distribution Factor -
OTDM
Optical Time Division Multiplexing -
OTDOA
Observed Time Difference of Arrival -
OTDR
Optical Time Domain Reflectometry Optical Time DOMAIN Reflectometer Optical Time Domain Reflectrometry Optical Time Domain Reflector Optical Time-Domain... -
OTDX
Greenbrier Leasing Corporation - also GBRX and GBRZ -
OTE
Operational test and evaluation - also OT&E Observing Time Estimator Oxygen transfer efficiency Optically transparent electrode Off Track Excursion... -
OTEA
Operational Test and Evaluation Agency -
OTEC
Ocean thermal energy conversion ORATEC INTERVENTIONS INC. -
OTECH
Oceaneering Technology -
OTED
One touch exchange of die Office of Trade and Economic Development -
OTEF
Operational Test and Evaluation Force - also OPTEVFOR Operational Test Evaluation Facility -
OTEN
Open Training and Education Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.