- Từ điển Viết tắt
PAR4
Xem thêm các từ khác
-
PARACHUTE
Point-to-point and Apple Remote Access Central High-speed User Telecommunications Engine -
PARAF
PARMALAT FINANZIARIA SPA -
PARAFAC
Parallel factor analysis Parallel factor Parallel factors analysis -
PARAGON
Prototype Air Reporting and Ground Operations Node -
PARAM
Parameter - also PAR, P and Parm -
PARB
Perimeter Acquisition Radar Building Politics Association Resource Bank -
PARC
Palo Alto Research Center Public Access Resource Center Polycyclic aromatic ring cleavage Pan African Rinderpest Campaign Protected Area Resource Centres... -
PARCA
Program for Arctic Regional Climate Assessment Patient Access to Responsible Care Act -
PARCC
Precision, accuracy, representativeness, completeness, comparability Precision, accuracy, representativeness, completeness and comparability Precision,... -
PARCO
Pak-Arab Oil Refinery Company Parallel Architecture Computer -
PARCOMP
Parallel Computing - also Parallel Comput and PC -
PARCS
Perimeter acquisition radar characterization system Primary Atomic Reference Clock in Space Perimeter Acquisition Radar Attack Characterization System... -
PARD
Provider Audit and Reimbursement Department ICAO code for Red Dog Airport, Red Dog, Alaska, United States Protect as Restricted Data Personal alarm radiation... -
PARDP
Perimeter acquisition radar data processor -
PARE
Physiological and Anatomical Rodent Experiment Problem Area Review Effort Practical Assessment, Research and Evaluation -
PAREF
PARAMOUNT RESOURCES LTD. -
PARESEV
Paraglider Research Vehicle 91, IA, II, etc. Paraglider Research Vehicle -
PARF
PARADISE, INC. -
PARI
Pulmonary arteriolar resistance index -
PARIMPS
Professional Association of Residents in the Maritime Provinces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.