- Từ điển Viết tắt
PARTE
Xem thêm các từ khác
-
PARTIES
Protected Area Run Time Interface Extension Services -
PARTNER
Proof of Analog Results Through Numerically Equivalent Routine -
PARTNERS
Partners As Researchers And Technologists Negotiating Educational Reform Strategies -
PARTRIOT
Phased Arrayed Tracking Radar Intercept -
PARTS
Parts Assembly and Reuse Tool Set Performing Arts Research And Training Studios -
PARU
Police Aerial Reinforcement Unit Post anesthesia recovery unit -
PARV
Power-actuated relief valve PARKVIEW GEM INC. Parvalbumin - also PV, PA, PVA and pvalb Power-activated relief valve -
PARV-IR
Parvalbumin-immunoreactive - also PV-Ir -
PARVS
Public Area Recreation Visitor Study -
PARX
Pan American Railway Pan American Railway Company -
PARY
Prairie Trunk Railway ICAO code for Ruby Airport, Ruby, Alaska, United States -
PAS
Primary Ascent System Periodic acid schiff Privacy Act Statement Public address system Payload Accommodation Studies Platform Analysis System Policy analysis... -
PAS-ADD
Psychiatric assessment schedule for adults with developmental disability -
PAS/2
Personal Application System/2 Personal Application System /2 - also PAS2 -
PAS/PTS
PAS/photothermal spectroscopy -
PAS2
Personal Application System /2 - also PAS/2 -
PASA
PCR amplification of specific alleles Participating Agency Service Agreement Primary acquired sideroblastic anaemia Primary acquired sideroblastic anemia... -
PASADENA
Para-hydrogen and Synthesis Allow Dramatically Enhanced Nuclear Alignment -
PASBDI
Philippine Association of Securities Brokers and Dealers Inc -
PASC
Portable Application Standards Committee Portable Applications Standards Committee Pacific Area Standards Congress ICAO code for Deadhorse Airport, Deadhorse,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.