- Từ điển Viết tắt
PB1
Xem thêm các từ khác
-
PB19
Parvovirus B19 - also PVB19 and PV-B19 -
PB2
Polymerase basic protein 2 -
PBA
Pine Bluff Arsenal Preliminary Benefit Analysis Pyrenebutyric acid Printed Board Assembly Patrolmen\'s Benevolent Association Performance Based Acquisition... -
PBAC
Program Budget Advisory Committee Pictorial blood loss assessment chart Palm Beach Atlantic College Pharmaceutical Benefits Advisory Committee Pictorial... -
PBAL
Palm Beach Area Local Protected bronchoalveolar lavage -
PBAN
PBI Polybenzimidazole Pheromone biosynthesis activating neuropeptide -
PBAPI
Pain Beliefs and Perceptions Inventory - also PBPI -
PBAS
Program Budget Accounting System Polyclonal B-cell activators - also PBA Program Budget and Accounting System -
PBAU
Palm Beach Atlantic University - also PBA -
PBAV
Percutaneous balloon aortic valvuloplasty -
PBB
Performance Based Budget Project budget base Polybrominated biphenyl Parent Behind Back Polybrominated biphenyls - also PBBs Project Budget Baseline -
PBBC
Pillsbury Baptist Bible College -
PBBCF
PUBLISHING and BROADCASTING LTD. -
PBBE
Performance Based Business Environment -
PBBI
Purified BBI -
PBBIF
PROBI AB -
PBBKE
PROFESSIONAL BUSINESS BANK -
PBBL
Peripheral blood B lymphocytes Project budget baseline log -
PBBUF
PACIFIC BASIN BULK SHIPPING LIMITED -
PBBs
Polybrominated Biphenyls - also PBB Peripheral-type benzodiazepine binding site
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.