- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
PGML
Precision Graphics Markup Language Propylene glycol monolaurate -
PGMM
Precision Guided Mortar Munitions Precision Guided Mortar Munition -
PGMPS
Precision Guided Munition Planning Software -
PGMS
Pleasant Grove Middle School Propylene glycol mannate sulfate Pacific Grove Middle School Polyglycerol monostearate -
PGMSF
NEW MILLENNIUM METALS CORP. -
PGMT
PARAGON MORTGAGE CORP. -
PGMV
Preglomerular microvessels - also PGMVs -
PGMVF
PGM VENTURES CORP. -
PGMVs
Preglomerular microvessels - also PGMV -
PGMX
Proctor and Gamble Manufacturing Company - also PGDX -
PGN
Peptidoglycan - also pg, PepG, PGL, PEG and PPG Perigeniculate - also PG Plasminogen - also plg, Pg, plgn, Pl, plasmin and Pmg Performance Group Number... -
PGNAA
Prompt gamma neutron activation analysis -
PGNP
Prompt gamma neutron probe -
PGNR
PENGUIN REFRIGERATION, INC. -
PGNT
PALIGENT, INC. Papillary glioneuronal tumor -
PGNX
Progenics Pharmaceuticals Inc. -
PGNYF
PROGRESS ENERGY LTD. -
PGNs
Peptidoglycans - also PG Preganglionic neurons - also PGN PATHOGENESIS CORP. -
PGO
Profile Guided Optimization PETROLEUM GEO-SERVICES ASA - also PGS Phenylglyoxal - also PG Ponto-geniculo-occipital Procurement and Grants Office Profile-Guided... -
PGOC
Payload Ground Operations Contractor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.