- Từ điển Viết tắt
PHLA
- Post-heparin plasma lipolytic activity
- Postheparin lipolytic activity
- Post-heparin lipase activity
- Postheparin lipolytic activities
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PHLASH
Phone Home Link for Autonomous Spacecraft Handling -
PHLB
PHARMACEUTICAL LABS, INC. -
PHLC
PHLO CORP. Powerful others health locus of control -
PHLE
Philadelphus lewisii -
PHLI
PACIFICHEALTH LABORATORIES, INC. Public Health Leadership Institutes ICAO code for Lihue Airport, Lihue, Hawaii, United States -
PHLKF
PHONELINK PLC -
PHLM
PHANTOMFILM.COM -
PHLOTE
Primary Home Language Other Than English -
PHLOY
PHILODRILL CORP. -
PHLS
Public health laboratory service Portable Helicopter Lighting Set -
PHLU
ICAO code for Kalaupapa Airport, Kalaupapa, Hawaii, United States -
PHLWF
PHILWEB.COM INC. -
PHLX
Philadelphia Stock Exchange Philiadelphia Stock Exchange -
PHLY
Philadelphia Consolidated Holding Corp. -
PHLZ
PHYSICIAN\'S LASER SERVICES, INC. -
PHMA
Phorbolol myristate acetate -
PHMB
P-hydroxymercuribenzoic acid Polyhexamethylene biguanide P-hydroxymercuribenzoate - also PMB P-hydroxymercurybenzoate Polyhexamethylene biguanide hydrochloride -
PHMC
Probe Heater Motor Controller Project Hanford Management Contract PLAZA HOME MORTGAGE CORP. -
PHMCRCM
Project Hanford Management Contract Radiological Control Manual -
PHMD
PhotoMedex, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.