- Từ điển Viết tắt
PIMS
- Performance Indicator Management System
- Project Information Management System
- Payload Information Management System
- Plasma Interactions Monitoring System
- Pesticide Incident Monitoring System
- Pacific Islands Monograph Series
- Parkinson's impact scale
- Passive infrared motion sensor
- Pakistan Institute of Medical Sciences
- Partnership for Peace Information Management System
- Plant Information Management System
- Police Informant Management System
- Patient Information Management System
- Phosphatidylinositol mannosides - also PIM
- Pittsburgh Institute Of Mortuary Science
- Plasma Integration Monitoring System
- Plutonium Inventory Measurements System
- Pooled inventory management system
- Production Information Management System - also PRODMS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PIMSM
Protocol Independent Multicast-Sparse Mode - also PIM-SM -
PIMT
Protein D-aspartyl/L-isoaspartyl carboxyl methyltransferase Protein carboxyl methyltransferase - also PCMT Protein L-isoaspartyl methyltransferase -
PIN
Personal Identification Number Positive Intrinsic Negative Pesticide Information Network Processor Independent Netware Plant Information Network Process... -
PIN-a
Puroindoline-a -
PIN1
PIN-FORMED1 -
PINA
Paraffins, isoparaffins, naphthenes and aromatics Pineal night-specific ATPase Pacific Islands News Association -
PINC
Polarization Independent Narrow Channel PLANET CITY CORP. -
PINCA
Parallel integrated computer analysis -
PIND
Particle impact noise detection PARTILLE IMPACT NOISE DETECTION PEGASUS INDUSTRIES, INC. Payload Integration Plan - also PIP Progressive intellectual and... -
PINE
Program for Internet News and Email Personal Interface for Networkwide Email Porcine intestinal nuclear extract Pine Is Not Elm -
PINES
Public Income Notes -
PINET
Physics Information Network Physicians Information NETwork -
PINEX
Pin experiment Pinhole neutron experiment -
PINFET
PIN field effect transistor -
PINFTRANS
Problems of Information Transmission) -
PING
Packet InterNet Groper Packet Internet Gopher Packet Internet Grouper Particles, iodine, noble, gas Particulate iodine noble gas Particulate, iodine and... -
PINGP
Prairie Island Nuclear Generating Plant -
PINI
Patient Intensity for Nursing Index Prognostic inflammatory and nutritional index -
PINK1
PTEN-induced kinase 1 -
PINN
Proposed international nonproprietary names
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.