- Từ điển Viết tắt
PINES
Xem thêm các từ khác
-
PINET
Physics Information Network Physicians Information NETwork -
PINEX
Pin experiment Pinhole neutron experiment -
PINFET
PIN field effect transistor -
PINFTRANS
Problems of Information Transmission) -
PING
Packet InterNet Groper Packet Internet Gopher Packet Internet Grouper Particles, iodine, noble, gas Particulate iodine noble gas Particulate, iodine and... -
PINGP
Prairie Island Nuclear Generating Plant -
PINI
Patient Intensity for Nursing Index Prognostic inflammatory and nutritional index -
PINK1
PTEN-induced kinase 1 -
PINN
Proposed international nonproprietary names -
PINO
Positive Input Negative Output Phthalimide-N-oxyl Phthalimide N-oxyl radical POSITIVE INPUT - also PI -
PINP
Procollagen aminoterminal propeptide Procollagen type I N-terminal propeptide Procollagen type I N propeptide -
PINPAL
Physical inventory pallet -
PINQ
Premium Inquiry -
PINRO
Polar Institute of Marine Fishery and Oceanography -
PINS
Precise Integrated Navigation System Partner of Inscuteable Personal Inertial Navigation System Personnel Information System Primary Instructional Needs... -
PINSTECH
Pakistan Institute of Nuclear Science and Technology -
PINT
PSTN INTernet Interworking PSTN-Internet Internetworking PSTN Interworking Public Switched Telephone Network Inter-Working -
PINV
Postimperative negative variation -
PINX
Private Integrated Network Exchange Private Integrated Services Network eXchange -
PIO
Public Information Officer PIONEER - also Pion and pion. Pilot Induced Oscillations Processor Input/Output Public Information Office - also PO Parallel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.