- Từ điển Viết tắt
PKSs
Xem thêm các từ khác
-
PKT
Partition Knowledge Table Pancreas-kidney transplantation Packet - also P -
PKTIF
PKTECH INTERNATIONAL -
PKTJF
PAB TJIWI KIMIA IDR -
PKTR
Packeteer, Inc. -
PKU
Phenylketonuria IATA code for Sultan Syarif Kasim II Airport, Pekanbaru, Sumatra, Indonesia Phenylketonuric Phenylketonurea Peking University - also PU -
PKV
IATA code for Calhoun County Airport, Port Lavaca, Texas, United States -
PKW
IATA code for Selebi Phikwe Airport, Selebi Phikwe, Botswana -
PKWAY
PARKWAY - also PARKWY, PKWY and PKY -
PKWHF
PARKWAY HOLDINGS LTD. -
PKWY
PARKWAY - also PARKWY, PKWAY and PKY PARKWAYS - also PKWYS -
PKWYS
PARKWAYS - also PKWY -
PKX
Pohang Iron and Steel Co., Ltd. -
PKY
Parkway Properties, Inc. PARKWAY - also PARKWY, PKWY and PKWAY -
PKY^D
PARKWAY PPTYS INC -
PK OPS
Peacekeeping Operation - also PKO -
PKase
Pyruvate kinase - also pk and pyk -
PKs
Protein kinases - also PK, pKA and PKAs Polyketides Peaks Pharmacokinetic service Polizeiliche KriminalStatistik PREMIER PARKS INC. Pallister Killian syndrome... -
PL
Public law - also PUB L and P.L. Programming Language - also PL/1 PLACE - also plc and Pl. Plate - also pL8, P, Plt, PM and Pl. Plastic Limit Procedural... -
PL-1
PL/1 - also PL1 -
PL-A2
Phospholipase A2 - also PLA2, PLA, PA2, PPLA2 and P-PLA2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.