- Từ điển Viết tắt
PL
- Public law - also PUB L and P.L.
- Programming Language - also PL/1
- PLACE - also plc and Pl.
- Plate - also pL8, P, Plt, PM and Pl.
- Plastic Limit
- Procedural language
- Piping load
- PLug - also P
- Polarized light
- Program Language
- Path length
- Phillips Laboratory
- Product Line
- Perception of light - also pol
- Plus - also PS
- Private Line
- Polymyxin B - also pmb, PB, PXB, PmxB, PMX, PL-B and PolyB
- Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA, PEI, PAR, PSS, PPO, PMAA, PVDF, PPG, POE, PTMO, PHAs, PBT, PEU, PHA, PVAL, PE
- Parallel - also PAR, PARL, P and paral
- Pectate lyase - also Pel
- Phospholamban - also PLB, PLN and PHL
- Physical Layer - also PHY and PI
- Prednisolone - also prdl, psl, Pred, PRD, Pr, PD, PDN, PS, PRE, Pn, PDS and PNL
- Placebo - also PLA, PLAC, PBO, PLC, PB, PLB, PO, PCB and P
- Pilocarpine - also PILO, Pil and PC
- Plasminogen - also plg, Pg, PGN, plgn, plasmin and Pmg
- Phospholipids - also PLs, Phl, PPL, PI, PLP and PH
- Polymorphonuclear leukocytes - also PMN, polys, PMNs, PMNL, PMNLs, PML, PNL and PMLs
- Plasmin - also Pm, Pn, PLA, Pli and PLM
- Plaque index - also PI and PlI
- Plantaris - also PLN, PLA, PLAN, Plt and Plant
- Planning - also PLNG, PLANCODE and P
- Plaque - also P and plq
- Polylysine - also PLL and pLys
- POLAND - also POL and P
- Platoon - also PLT and Plat
- Pectin lyase - also PNL
- Poly-l-lysine - also PLL and PLYS
- Phospholipases - also PLases and PLs
- Peroneus longus - also PerL and PER
- Polar - also POLAR, P and poi
- Plastic - also P, Plas, Plast and Plstc
- Phospholipase - also PLase and PLA
- Prolactin - also prl, Pr, Prol and Pro
- Propranolol - also PROP, PRO, PR, PPL, PP and PRP
- Polypropylene - also PP, Prolene and PPL
- Phosphatidylinositol - also ptdins, Ptdlns and PhI
- Preterm labor - also ptl
- Periventricular leukomalacia - also pvl
- Pulvinar - also Pulv, PI and Pul
- Peritoneal leukocytes - also PTLs
- Plasma - also Pm, P-, PA and P
- Phospholipid - also PI, P-lipid and PLP
- Post-landing - also P/L
- Profit and Loss - also P&L and P/L
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PL-1
PL/1 - also PL1 -
PL-A2
Phospholipase A2 - also PLA2, PLA, PA2, PPLA2 and P-PLA2 -
PL-B
Polymyxin B - also pmb, PB, PXB, PmxB, PMX, PL and PolyB -
PL-C
Phospholipase C - also plc and PIC -
PL-Ca-PK
Phospholipid-sensitive Ca2+-dependent protein kinase -
PL-D
Phospholipase D - also pld -
PL-DOX
Pegylated liposomal doxorubicin - also PLD and PEG-LD -
PL-I
Placental lactogen-I -
PL-II
Placental lactogen-II -
PL-IL
Prelimbic-infralimbic cortex -
PL-Im
PL-I mosaic -
PL-LCD
PhotoLuminescent Liquid Cristal Display -
PL-OU
Physical Layer Overhead Unit - also PLOU PhotoLuminescent Liquid Crystal Display -
PL-VM
Pathet Lao - Viet Minh -
PL-alpha
Placental lactogen-alpha -
PL/1
Programming Language 1 - also PL1 Programming Language One - also PLI and PL/I Programming Language - also PL Programming Language/1 -
PL/11
PL/1 for PDP-11 -
PL/I
Programming Language One - also PLI and PL/1 -
PL/IP
Parallel Line Internet Protocol - also PLIP -
PL/M
Programming Language for Micros Programming Language for Microcomputers - also PLM Programming language, macroassembler Programming Language for Microprocessor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.