- Từ điển Viết tắt
PMMSCS
Xem thêm các từ khác
-
PMMT
PRECOM TECHNOLOGY, INC. -
PMMU
Paged Memory Management Unit -
PMMV
Pepper mild mottle virus - also PMMoV -
PMMW
Passive Millimeter Wave -
PMMoV
Pepper mild mottle virus - also PMMV -
PMMs
Photomechanical movements Power Measurement Modulation Session Pinon Mesa Middle School -
PMN
Program Management Network PAUL MUNROE Polymorphnuclear leukocytes Polymorphonuclear cells - also polys, PMNs, PMNC, PMNL and PMNCs Polymorphonuclear count... -
PMN-E
Polymorphonuclear elastase - also PMNE Polymorphonuclear leukocyte elastase - also PMNE -
PMNC
Peripheral blood mononuclear cells - also PBMC, PBMCs, PBM, PBMNC, PBMNCs, PBMs, PBL, PBMN, PMBC, PMC, PB-MNC, PMCs, PBC, PBMNs, PB-MNCs, PBLs, PB-MCs... -
PMNCF
PRIMETECH ELECTRONICS INC. -
PMNCs
Peripheral mononuclear cells - also PMNC, PMC, PMN and PMCs Polymorphonuclear cells - also polys, PMN, PMNs, PMNC and PMNL -
PMNDF
PRIMA INDUSTRIES S.P.A. -
PMNE
Polymorphonuclear leukocyte elastase - also PMN-E Polymorphonuclear elastase - also PMN-E Primary monosymptomatic nocturnal enuresis -
PMNET
PSCN and MSFC Net -
PMNF
Premanufacture Notification Form Partner Multinational Formation -
PMNGs
Polymorphonuclear granulocytes - also PMN, PMNs, PMNL and PNG -
PMNH
PELE MOUNTAIN RESOURCES, INC. -
PMNL
Polymorphonuclear cells - also polys, PMN, PMNs, PMNC and PMNCs Polymorphonuclear granulocytes - also PMN, PMNs, PMNGs and PNG Polymorphonuclear leucocytes... -
PMNLs
Polymorphonuclear leucocytes - also PMN, PMNs, PMNL, PML and polymorphs Polymorphonuclear leukocytes - also PMN, polys, PMNs, PMNL, PML, PNL, PMLs and... -
PMNNs
Polymorphonuclear neutrophils - also PMN, PMNs, PMNL and PMNLs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.