- Từ điển Viết tắt
PMNH
Xem thêm các từ khác
-
PMNL
Polymorphonuclear cells - also polys, PMN, PMNs, PMNC and PMNCs Polymorphonuclear granulocytes - also PMN, PMNs, PMNGs and PNG Polymorphonuclear leucocytes... -
PMNLs
Polymorphonuclear leucocytes - also PMN, PMNs, PMNL, PML and polymorphs Polymorphonuclear leukocytes - also PMN, polys, PMNs, PMNL, PML, PNL, PMLs and... -
PMNNs
Polymorphonuclear neutrophils - also PMN, PMNs, PMNL and PMNLs -
PMNP
Platform-mounted nuclear plant -
PMNSF
PACIFIC MAGNESIUM CORP -
PMNVF
PRIME NETWORK INC. -
PMNs
Polymorphic neutrophils Polymorphonuclear cells - also polys, PMN, PMNC, PMNL and PMNCs Polymorphonuclear neutrophilic leukocytes - also PMN, PMNLs and... -
PMO
Program Management Office Project Management Office Periodic mesoporous organosilica Performance Management Office Personnel Management Officer IATA code... -
PMOD
Physikalisch Meterologisches Observatorium Davos Physikalisch-Meteorologisches Observatorium Davos -
PMOF
Presidential Medal of Freedom -
PMOG
Plutonium maintenance and operating gallery -
PMOIY
PREMIER OIL PLC -
PMOM
Performance Management Operations Manual -
PMON
Performance Management Operations Network Process Monitor - also PM -
PMOP
Postmenopausal osteoporosis - also PMO PARAMOUR PRODUCTIONS, INC. Pulse Modulation on Pulse -
PMOR
Plasma membrane oxidoreductase -
PMORQ
PHAR-MOR, INC. -
PMOS
POSITIVE METAL-OXIDE SEMICONDUCTOR Program Management and Operations Staff Primary Military Occupational Specialty Periodic mesoporous organosilicas Poly... -
PMOSC
Primary Military Occupational Specialty Code -
PMOX
Phillip Morris Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.