- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
POLRE
Pollution Report - also POLREP -
POLREP
Pollution Report - also POLRE -
POLREPS
Pollution reports polybor sodium polyborate -
POLSA
Police Search Advisor -
POLTF
Postlens tear film -
POLU
Polish Ocean Lines Gyndia American Lines POLUS, INC. -
POLX
PolyOne Company - also TGCX -
POLXF
Polydex Pharmaceuticals Limited POLYDEX PHARMACEUTICALS LTD. -
POLY
Polyamorous PLANET POLYMER TECHNOLOGIES, INC. Polycrystalline Silicon - also poly-Si Polygamy Polygonum sp. Polyunsaturated -
POLYDOP
Polystation Doppler -
POLYID
Polygon identification number -
POLZ
Polish Ocean Lines -
POLs
Physicians\' office laboratories Popular opinion leaders Physician office laboratories - also POL Provisioning On Line System Polymerases - also pol -
POM
Potomac Electric Power Company - also PEPX Polyoxometalates - also POMs POTOMAC ELECTRIC POWER CO. - also PEPCO -
POM/FYDP
Program Objective Memorandum/Five-Year Defense Program -
POMA
Patient Oriented Management Architecture Performance-Oriented Mobility Assessment Paraneoplastic opsoclonus myoclonus ataxia Poly - also pggp, PEG, PMMA,... -
POMALS
Pedestal Operated Multi-Ammunition Launching System -
POMB
Plant Operations and Maintenance Branch -
POMBA
Parents of Multiple Births Association -
POMC
Pick Off Mirror Cover Postoperative maxillary cyst Preopiomelanocortin Proopiomelancortin Proopiomelanocortin Proopiomelanocortin gene Postoperative maxillary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.