- Từ điển Viết tắt
POM/FYDP
Xem thêm các từ khác
-
POMA
Patient Oriented Management Architecture Performance-Oriented Mobility Assessment Paraneoplastic opsoclonus myoclonus ataxia Poly - also pggp, PEG, PMMA,... -
POMALS
Pedestal Operated Multi-Ammunition Launching System -
POMB
Plant Operations and Maintenance Branch -
POMBA
Parents of Multiple Births Association -
POMC
Pick Off Mirror Cover Postoperative maxillary cyst Preopiomelanocortin Proopiomelancortin Proopiomelanocortin Proopiomelanocortin gene Postoperative maxillary... -
POMCUS
Prepositioned Organizational Materiel Configured to Unit Sets Pre-positioned Organization Materiel, Configured to Unit Pre-positioning of Materiel Configured... -
POMD
Plant Operations and Maintenance Division Patent omphalomesenteric duct -
POMES
Performance objectives, measures and expectations Positron Electron Magnet Spectrometer - also POEMS -
POMG
Police Incident Office -
POMGnT1
Protein O-linked mannose beta1,2-N-acetylglucosaminyltransferase 1 -
POMINS
Portable Mine Neutralization System -
POMM
Preliminary Operating and Maintenance Manual Pick Off Mirror Mechanism -
POMO
Program Operations and Management Office Polypogon monspeliensis -
POMS
Port-of-Entry Management System Postmicrosomal sediment Profile of Mood Scale Profile of mood states - also PMS Profile of Moods State Profiles of Mood... -
POMS-SF
Profile of Mood States-Short Form -
POMSS
Prepositioned Organizational Materiel Storage Site -
POMT
Planning Operations Management Team PATRIOT Organizational Maintenance Trainer -
POMT1
Protein O-mannosyltransferase 1 -
POMU
Polystichum munitum -
POMe
Preopticus medianus - also POMn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.