- Từ điển Viết tắt
POMM
- Preliminary Operating and Maintenance Manual
- Pick Off Mirror Mechanism
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
POMO
Program Operations and Management Office Polypogon monspeliensis -
POMS
Port-of-Entry Management System Postmicrosomal sediment Profile of Mood Scale Profile of mood states - also PMS Profile of Moods State Profiles of Mood... -
POMS-SF
Profile of Mood States-Short Form -
POMSS
Prepositioned Organizational Materiel Storage Site -
POMT
Planning Operations Management Team PATRIOT Organizational Maintenance Trainer -
POMT1
Protein O-mannosyltransferase 1 -
POMU
Polystichum munitum -
POMe
Preopticus medianus - also POMn -
POMn
Preopticus medianus - also POMe -
PON
Passive Optical Network Particulate organic nitrogen Periodical Operating Notice Periodically oscillating neurone Petroleum Operations Notice Ponape Postoperative... -
PON-1
Paraoxonase-1 -
PON1
Paraoxonase 1 Paraoxonase 1 gene -
PON2
Paraoxonase 2 -
PONA
Paraffins, olefins, naphthalenes and aromatics Person of no account Paraoxonase/arylesterase Position Nette Acheteuse Autorisée -
PONAM
Polar North Atlantic Margins Programme -
PONE
PIONEER FINANCIAL CORP. Poa nervosa -
PONF
Paediatric Oncology Nurses Forum -
PONI
Populus nigra -
PONNY
PIONEER INTERNATIONAL LTD. -
PONO
Project Office Nominated Official
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.