- Từ điển Viết tắt
PRNN
Xem thêm các từ khác
-
PRNP
Prion protein gene - also Prn-p Prion protein - also prp Protein gene -
PRNPF
PRIMCENT PLC -
PRNS
Pseudo Random Noise Sequence -
PRNSQ
PRINS RECYCLING CORP. -
PRNT
Plaque reduction neutralization test Plaque reduction neutralization tests PRINT DATA CORP. Plaque-reduction neutralization -
PRNV
Planar radionuclide ventriculography - also PRV -
PRO-DELTA
Portugues Research On DELTA -
PRO-DYN
Prodynorphin - also PDYN, proDyn and PD -
PRO-ENK
Proenkephalin - also PENK, PE, ProEnk and pEK -
PRO/FI
Professional Review Organization/Fiscal Intermediary -
PROA
POLYMER RESEARCH CORP. OF AMERICA -
PROACT
Proactive respirometric operational and control technology -
PROANDES
Programa de la Región Andina -
PROB
Probable - also P, PRBL and prob. Probability - also Po, pr, pi, P, Probab and PRBLTY Problem - also P and Probl Probucol - also PB, PR and PBC Probation... -
PROBAS
Product Register Data Base -
PROBE
Pilot Radiation Observation Experiment Program Optimization and Budget Evaluation Portable Remote Observations of the Environment Prospective, randomized,... -
PROBEIS
Probability in the Engineering and Informational Sciences - also Prob Eng Inform Sci -
PROBIT
Promotion of breastfeeding intervention trial -
PROBS
Problem Solving Observation Schedule -
PROBSUB
Probable Submarine - also PROSUB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.