- Từ điển Viết tắt
PROEC
Xem thêm các từ khác
-
PROF
PROFESSION - also P and Pr Profanity PROFESSIONAL INVESTORS INSURANCE GROUP, INC. Profile - also PRO and P -
PROFAC
Propulsive Fluid Accumulator -
PROFCL
Profiling Client -
PROFEC
Pictorial representation of free energy changes -
PROFEPA
Procuraduria Federal de Proteccion al Ambiente -
PROFERI
Programme for Refugee Reintegration and Rehabilitation of Resettlement Areas in Eritrea -
PROFET
Prevention of falls in the elderly trial -
PROFIBUS
PROcess FIeld BUS -
PROFILE
Passive Radio Frequency Interference Location Experiment Project - also PRJ, Proj and P -
PROFIS
Professional Officer Filler System -
PROFIT
Poultry rapid overnight field identification test -
PROFP
Proficiency pay -
PROFS
PRofessional OFfice System Program for Regional Observing and Forecasting Services PROTOTYPE REGIONAL OBSERVING AND FORECASTING SERVICE -
PROFSA
Profiling System Administration -
PROFSV
Profiling Server -
PROG
PROGram - also PRG, PGM, PRGM, PR and P Progress - also P and Progr Prognosis - also px and P Programmer - also P, PRGMR and Progr Progression Proguanil... -
PROGD
Forecasted - also FCSTD -
PROGID
PROGrammatic IDentifier -
PROGRESS
Protection Against Recurrent Stroke Study Personal Responsibility and Opportunities to Gainfully Reach Economic Self- Sufficiency -
PROGS
Forecasts - also FCSTS Prognostic Staffings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.