- Từ điển Viết tắt
PSP/ESV
Xem thêm các từ khác
-
PSP1
Paraspeckle Protein 1 -
PSPA
Pressure Static Probe Assembly Past service pension adjustment Peace Support Psychological Activities Pneumococcal surface protein A Phage shock protein... -
PSPB
PRUDENTS LINKED TO A BASKET OF HLTHCARE STOCKS Pregnancy-specific protein B -
PSPC
Position-Sensitive Proportional Counter Primary serous peritoneal carcinoma Peritoneal serous papillary carcinoma Position-Sensitive Proportional Counters... -
PSPCI
Professional Surveyors Publishing Company, Inc. -
PSPD
Permits and State Programs Division Posterior superior pancreaticoduodenal artery -
PSPDC
Polar Satellite Precipitation Data Centre -
PSPDN
Packet Switched Public Data Network Packed-Switched Public Data Network Packet Switched PDN Packet-Switched Public Data Network -
PSPDP
Pakistan-Swiss Potato Development Program Rothamsted Experiment Station -
PSPDV
Posterior superior pancreaticoduodenal vein -
PSPE
Pennsylvania Society of Professional Engineers Promotable Single Phase Enlistment -
PSPEC
Process Specification - also P SPEC, PS and PRCSSPEC -
PSPEF
PRISM PETROLEUM, INC. -
PSPG
FIRST HOME SAVINGS BANK, F.S.B. Polysaccharide-peptidoglycan complex -
PSPGV
Primary sodium pump guard vessel -
PSPI
Pseudohypoparathyroidism type I - also PHP Potato serine protease inhibitor -
PSPL
Priced Spare Parts List Prototype Spare Parts List PALM SPRINGS PUBLIC LIBRARY Peak sound pressure level POY SIPPI PUBLIC LIBRARY PAUL SAWYIER PUBLIC LIBRARY... -
PSPM
Presynaptic plasma membrane Pressure Safety Practices Manual Priority site planning module -
PSPMF
PRIME SPOT MEDIA INC. -
PSPMT
Pulse-spray pharmacomechanical thrombolysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.